🔍
Search:
PHÓNG TÚNG
🌟
PHÓNG TÚNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
행동이 문란하고 바르지 못하다.
1
TRÁC TÁNG, PHÓNG TÚNG:
Hành động đồi bại không đứng đắn.
-
Tính từ
-
1
말과 행동, 상황 등이 믿음직하지 못하고 착실하지 못하다.
1
PHÓNG TÚNG, VÔ KỶ LUẬT:
Lời nói và hành động, tình huống...không đáng tin và không chân thật.
-
Tính từ
-
1
체면이나 규범 등에 얽매이지 않고 마음대로이다.
1
PHÓNG TÚNG, NGÔNG CUỒNG:
Theo ý mình chứ không bị ràng buộc bởi thể diện hay quy phạm.
-
Danh từ
-
1
거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로임.
1
SỰ PHÓNG TÚNG, SỰ BÊ THA:
Việc hành động bừa bãi tùy ý không ngần ngại.
-
Tính từ
-
1
거리낌 없이 함부로 행동하여 제멋대로이다.
1
PHÓNG ĐÃNG, PHÓNG TÚNG, CHƠI BỜI:
Hành động một cách hàm hồ theo ý mình mà không hề đắn đo.
-
Tính từ
-
1
행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다.
1
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Hành động không đúng đắn, phóng túng, bừa bãi.
-
2
어지럽게 뒤섞여 있다.
2
RỐI RẮM, LỘN XỘN:
Bị đảo lộn lung tung.
-
☆
Tính từ
-
1
꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
1
LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO:
Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.
-
2
행동이 조심스럽지 않고 믿음직하지 못하다.
2
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Hành động không thận trọng và không đáng tin cậy.
-
Động từ
-
1
꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
1
KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO:
Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
-
2
조심스럽지 않고 믿음직하지 못한 행동을 자꾸 하다.
2
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Không thận trọng và cứ thực hiện hành động không đáng tin cậy.
-
Động từ
-
1
꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 자꾸 움직이다.
1
KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO:
Không đúng chắc mà lỏng lẻo dịch chuyển tới lui.
-
2
조심스럽지 않고 믿음직하지 못한 행동을 자꾸 하다.
2
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Không thận trọng và cứ thực hiện hành động không đáng tin cậy.
-
Động từ
-
1
꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이다.
1
KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO:
Không vừa chặt mà lỏng lẻo nên liên tục dịch chuyển tới lui.
-
2
조심스럽지 않고 믿음직하지 못한 행동을 자꾸 하다.
2
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Không thận trọng và liên tục làm những hành động không đáng tin cậy.
-
Tính từ
-
1
꼭 맞지 않고 매우 헐거운 듯한 느낌이 있다.
1
KHÔNG CHẶT, LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO:
Không vừa chặt mà có cảm giác quá lỏng lẻo.
-
2
행동이 조심스럽지 않고 매우 믿음직하지 못하다.
2
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Hành động không thận trọng và rất không đáng tin cậy.
-
Tính từ
-
1
간사하고 영악한 데가 있다.
1
GIAN ÁC, ĐỘC ÁC:
Có phần xảo quyệt và dữ dằn.
-
2
말과 행동 등이 점잖지 못하고 가벼운 데가 있다.
2
KHINH SUẤT, PHÓNG TÚNG, THIẾU CHÍN CHẮN:
Những cái như lời nói, hành động có phần thiếu suy nghĩ và không thận trọng.
-
Danh từ
-
1
바람이 부는 기운.
1
LUỒNG KHÍ DO GIÓ TẠO NÊN:
Luồng khí do gió tạo nên
-
2
이성과 함부로 사귀거나 관계를 맺는 태도.
2
TÍNH PHÓNG TÚNG, TÍNH PHÓNG ĐÃNG:
Thái độ tạo quan hệ hoặc làm quen tùy tiện với người khác giới.
-
Danh từ
-
1
간사하고 영악함.
1
SỰ GIAN ÁC:
Sự xảo quyệt và dữ dằn.
-
2
말과 행동 등이 점잖지 못하고 가벼움.
2
SỰ THIẾU CHÍN CHẮN, SỰ PHÓNG TÚNG VÀ KHINH SUẤT:
Việc những cái như lời nói và hành động thiếu suy nghĩ và không thận trọng.
🌟
PHÓNG TÚNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1.
행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다.
1.
PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI:
Hành động không đúng đắn, phóng túng, bừa bãi.
-
2.
어지럽게 뒤섞여 있다.
2.
RỐI RẮM, LỘN XỘN:
Bị đảo lộn lung tung.